Trang chủCNENF • OTCMKTS
add
Claren Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,47 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,47 N | 69,04% |
Thu nhập ròng | -31,81 N | 22,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,22 N | 130,97% |
Tổng tài sản | 65,44 N | 109,50% |
Tổng nợ | 661,80 N | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -596,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -302,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,81 N | 22,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,84 N | 55,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,16 N | 398,97% |
Dòng tiền tự do | -184,87 N | -10.007,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính