Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
141,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
233,09 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 Tr | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 80,15% |
Thu nhập ròng | 422,00 N | -84,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -75,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,00 N | -105,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,14 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 193,34 Tr | -10,43% |
Tổng nợ | 29,82 Tr | -43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 N | -84,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 119,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -184,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,00 N | 93,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 828,00 N | 167,76% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 414,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108