Trang chủCNEY • NASDAQ
add
CN ENERGY GROUP Inc
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(3,52%)-0,0046
0,13 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr USD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 Tr | -44,15% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 372,10% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -662,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,35 | -1.264,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -1.372,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,32 N | 62,31% |
Tổng tài sản | 98,36 Tr | -22,06% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -93,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -662,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -895,99 N | -103,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,32 N | 448,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,07 N | -74,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,45 N | 139,70% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -733,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24