Trang chủCNF • BIT
add
Conafi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | 235,01% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 31,84% |
Thu nhập ròng | -173,00 N | 56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | 87,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 244,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -21,47% |
Tổng tài sản | 22,56 Tr | -11,12% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,00 N | 56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,00 N | 158,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,50 N | -295,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,00 N | 150,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
30