Trang chủCNFN • OTCMKTS
add
Cfn Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,43 Tr USD
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 Tr | 303,42% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 71,52% |
Thu nhập ròng | 972,90 N | 150,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | 112,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 249,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,70 N | -84,85% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | -43,39% |
Tổng nợ | 23,46 Tr | 28,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 53,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 972,90 N | 150,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,93 N | 101,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,32 N | 52,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,69 N | -97,45% |
Dòng tiền tự do | -70,60 N | 94,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14