Trang chủCNFR • NASDAQ
add
Conifer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 Tr USD
Số lượng trung bình
17,59 N
Tỷ số P/E
0,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 Tr | -37,04% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 53,29 Tr | 2.069,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 332,71 | 3.226,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 Tr | -35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | -2,26% |
Tổng tài sản | 299,85 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 250,80 Tr | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,29 Tr | 2.069,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
94