Trang chủCNFRZ • NASDAQ
add
Conifer Holdings 9 75 Senior Unsecured Notes 2028
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 $
Phạm vi một năm
13,20 $ - 29,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 Tr USD
Số lượng trung bình
718,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 522,00 N | 125,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 165,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -49,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,35 Tr | 27,55% |
Tổng tài sản | 277,07 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 251,49 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 N | 125,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,26 Tr | -286,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,61 Tr | -517,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 Tr | 1.860,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,37 Tr | -380,62% |
Dòng tiền tự do | 93,41 Tr | 1.305,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9