Trang chủCNH • KLSE
add
Citra Nusa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -95,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | -104,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,00 N | -123,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,75 Tr | 6,13% |
Tổng tài sản | 79,08 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 12,46 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -95,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -474,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 N | -114,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 N | -71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -243,55% |
Dòng tiền tự do | -363,62 N | -214,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
280