Trang chủCNH • KLSE
add
Citra Nusa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
134,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 Tr | -14,87% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -176,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | -189,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -752,00 N | -147,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 77,20 Tr | -6,57% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -176,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -153,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -154,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 N | 60,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -593,12% |
Dòng tiền tự do | 299,70 N | -89,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
265