Trang chủCNI • ASX
add
Centuria Capital Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T AUD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,71 Tr | 59,90% |
Chi phí hoạt động | 36,38 Tr | 28,92% |
Thu nhập ròng | -259,00 N | -112,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -107,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,55 Tr | 82,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,40 Tr | -8,65% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 50,16% |
Tổng nợ | 2,13 T | 119,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,00 N | -112,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,00 N | -99,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,94 Tr | -34,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,22 Tr | 707,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,97 Tr | 54,46% |
Dòng tiền tự do | 18,07 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370