Trang chủCNIKF • OTCMKTS
add
Canada Nickel Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 33,51% |
Thu nhập ròng | -476,61 N | 60,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 Tr | 236,32% |
Tổng tài sản | 254,06 Tr | 50,91% |
Tổng nợ | 52,58 Tr | 373,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,61 N | 60,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,26 Tr | -332,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | -273,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,18 Tr | 4.294,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 Tr | -40,43% |
Dòng tiền tự do | -29,20 Tr | -361,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34