Trang chủCNIKF • OTCMKTS
add
Canada Nickel Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -93,00% |
Tổng tài sản | 265,90 Tr | 21,76% |
Tổng nợ | 59,01 Tr | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 Tr | 548,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,57 Tr | -106,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | -88,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -105,89% |
Dòng tiền tự do | -8,84 Tr | -192,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34