Trang chủCNJ • ASX
add
Conico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 N | -72,48% |
Chi phí hoạt động | 212,66 N | 18,23% |
Thu nhập ròng | -857,41 N | -393,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,19 N | -1.693,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,26 N | -5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,88 N | -43,02% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | -92,69% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 225,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -857,41 N | -393,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,45 N | 36,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,46 N | 59,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,42 N | -124,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,46 N | 41,19% |
Dòng tiền tự do | -140,62 N | 31,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web