Trang chủCNJ • ASX
add
Conico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 N | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | 7.016,78% |
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | -7.277,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,47 N | -5.714,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,24 N | 20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,79 N | -41,57% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | -90,91% |
Tổng nợ | 254,74 N | -53,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.250,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.349,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | -7.277,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,47 N | 7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,72 N | 85,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,94 N | -43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,29 N | 1.779,96% |
Dòng tiền tự do | 6,26 Tr | 1.199,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web