Trang chủCNK • NYSE
add
Cinemark Holdings, Inc.
32,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,63 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:08:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 $
Mức chênh lệch một ngày
31,94 $ - 32,67 $
Phạm vi một năm
13,19 $ - 34,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,80 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 302,40 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 187,80 Tr | 108,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | 97,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 110,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,50 Tr | 9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,10 Tr | 13,49% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 2,57% |
Tổng nợ | 4,37 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,80 Tr | 108,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,40 Tr | 26,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,70 Tr | -110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,40 Tr | 1.119,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,50 Tr | 191,23% |
Dòng tiền tự do | 17,31 Tr | 55,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.888