Trang chủCNKO • IDX
add
Exploitasi Energi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 48,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
277,65 T IDR
Số lượng trung bình
16,28 Tr
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,16 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 15,14 T | -0,88% |
Thu nhập ròng | 34,69 T | 60,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,61 T | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,94 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 995,46 T | 0,92% |
Tổng nợ | 2,22 NT | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,69 T | 60,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 T | -17,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,90 T | -71.292,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 T | -15,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,45 T | -766,71% |
Dòng tiền tự do | 8,88 T | -48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32