Trang chủCNL • NYSEAMERICAN
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | -10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,52 Tr | -21,80% |
Tổng tài sản | 19,13 Tr | -14,12% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | -21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | -32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | 52,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,70 N | -82,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | -42,42% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 39,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104