Trang chủCNLPM • OTCMKTS
add
Connecticut Light & Power Pref Shs Series E
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 $
Phạm vi một năm
32,29 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr USD
Số lượng trung bình
273,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 215,66 Tr | 29,39% |
Thu nhập ròng | 110,75 Tr | -5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,69 Tr | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -89,30% |
Tổng tài sản | 16,84 T | 6,25% |
Tổng nợ | 10,16 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,75 Tr | -5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,25 Tr | 126,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,53 Tr | 25,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,73 Tr | -151,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 Tr | -34,45% |
Dòng tiền tự do | 181,85 Tr | 128,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.599