Trang chủCNMA • IDX
add
Nusantara Sejahtera Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
156,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
105,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 NT IDR
Số lượng trung bình
46,25 Tr
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,27 T | -28,70% |
Chi phí hoạt động | 534,14 T | 6,60% |
Thu nhập ròng | -69,42 T | -149,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | -168,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,07 T | -74,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 NT | -33,13% |
Tổng tài sản | 6,80 NT | -9,90% |
Tổng nợ | 2,65 NT | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,42 T | -149,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,15 T | -91,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,98 T | 35,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,04 T | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,88 T | -1.530,42% |
Dòng tiền tự do | 177,00 T | 309,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.308