Trang chủCNNEF • OTCMKTS
add
Canacol Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,40 Tr | 24,87% |
Chi phí hoạt động | 50,90 Tr | 200,07% |
Thu nhập ròng | -25,43 Tr | -185,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,60 | -168,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | -222,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,02 Tr | 56,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 196,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,20 Tr | 100,89% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -1,43% |
Tổng nợ | 894,64 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,43 Tr | -185,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,43 Tr | 87,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | 80,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 Tr | -143,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,06 Tr | 235,25% |
Dòng tiền tự do | 48,77 Tr | 202,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423