Trang chủCNNRF • OTCMKTS
add
Canadian Net Real Estate Invest Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 4,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,09 N
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 339,37 N | -9,13% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,29 | -50,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,28 N | -10,98% |
Tổng tài sản | 301,32 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 171,88 Tr | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | -1.755,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 Tr | 246,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,58 N | -162,76% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 47,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3