Trang chủCNONF • OTCMKTS
add
Lynx Global Digital Finance Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 928,47 N | -50,14% |
Thu nhập ròng | -937,61 N | 50,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -887,30 N | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 N | -97,59% |
Tổng tài sản | 319,00 N | -51,49% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -929,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,61 N | 50,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,52 N | 54,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,32 N | -71,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,20 N | -225,12% |
Dòng tiền tự do | -376,36 N | 58,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web