Trang chủCNPTF • OTCMKTS
add
Central Petroleum Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -45,80% |
Thu nhập ròng | 761,50 N | -89,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -88,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,36 Tr | 9,00% |
Tổng tài sản | 103,92 Tr | -1,81% |
Tổng nợ | 69,54 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,50 N | -89,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 3.906,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -143,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,50 N | 44,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,00 N | -121,45% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 32,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
81