Trang chủCNPWM • OTCMKTS
add
Connecticut Light Power Company 2 09 Series F Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 $
Phạm vi một năm
32,00 $ - 36,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 Tr USD
Số lượng trung bình
105,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 258,66 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 131,89 Tr | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,92 Tr | 10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | 3,25% |
Tổng tài sản | 16,76 T | 8,08% |
Tổng nợ | 10,11 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,89 Tr | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,41 Tr | 46,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,77 Tr | 23,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,59 Tr | -143,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,05 Tr | 293,81% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 105,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529