Trang chủCNPWP • OTCMKTS
add
Connecticut Light and Power 2.04% Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
35,56 $
Mức chênh lệch một ngày
35,52 $ - 37,00 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 39,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,05 Tr USD
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,62 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 221,14 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 131,60 Tr | -1,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,05 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 16,68 T | 9,97% |
Tổng nợ | 10,09 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,60 Tr | -1,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,38 Tr | -32,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,35 Tr | -0,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,98 Tr | 70,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,99 Tr | -624,34% |
Dòng tiền tự do | -169,69 Tr | -161,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529