Trang chủCNRI • CVE
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 399,31 N | -76,27% |
Thu nhập ròng | -413,38 N | 76,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,35 N | 79,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 51,05% |
Tổng tài sản | 48,21 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,38 N | 76,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,56 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,70 N | 94,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,45 N | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,71 N | 68,59% |
Dòng tiền tự do | -698,74 N | 93,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web