Trang chủCNRSF • OTCMKTS
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 335,70 N | -76,65% |
Thu nhập ròng | -248,01 N | 93,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,65 N | 77,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -70,29% |
Tổng tài sản | 47,05 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,01 N | 93,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,63 N | 79,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,61 N | 58,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,38 N | -106,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -133,18% |
Dòng tiền tự do | -718,59 N | 72,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web