Trang chủCNS • LON
add
Corero Network Security PLC
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
17,50 GBX - 18,00 GBX
Phạm vi một năm
11,50 GBX - 29,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
90,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
343,41 N
Tỷ số P/E
272,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 10,43% |
Thu nhập ròng | 385,50 N | -27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,00 N | -21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | 3,12% |
Tổng tài sản | 33,50 Tr | 17,79% |
Tổng nợ | 14,83 Tr | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,50 N | -27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,50 N | -2.116,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,50 N | 795,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -150,10% |
Dòng tiền tự do | -359,56 N | -423,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
87