Trang chủCNSL • NASDAQ
add
Consolidated Communications Holdings Inc
4,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,22%)+0,0100
4,64 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 08:00:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,55 Tr USD
Số lượng trung bình
382,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,71 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 173,14 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | -54,97 Tr | 49,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | 47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -32,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,37 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 Tr | -97,38% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -3,97% |
Tổng nợ | 2,91 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,97 Tr | 49,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -167,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | 66,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,10 Tr | 701,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 95,51% |
Dòng tiền tự do | 13,15 Tr | 107,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1894
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.180