Trang chủCNSP • NASDAQ
add
CNS Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 1.097,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,94 Tr USD
Số lượng trung bình
765,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | 24,15% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 666,66% |
Tổng tài sản | 7,41 Tr | 218,26% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -284,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.576,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 Tr | -101,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,28 Tr | 146.826,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 262,67% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -194,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3