Trang chủCNSUF • OTCMKTS
add
Canasil Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -326,62 N | -1.447,35% |
Thu nhập ròng | 381,93 N | 1.305,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,76 N | 3.449,45% |
Tổng tài sản | 301,89 N | — |
Tổng nợ | 492,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -190,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,93 N | 1.305,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,89 N | 17.991,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,89 N | 17.991,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6