Trang chủCNT • TSE
add
Century Global Commodities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -189,02 N | 57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | 58,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -271,42 N | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | -24,01% |
Tổng tài sản | 21,11 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,02 N | 57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,21 N | -135,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 287,80 N | 59,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,03 N | -36,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,08 N | -32,39% |
Dòng tiền tự do | -128,04 N | -149,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29