Trang chủCNT • TSE
add
Century Global Commodities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -329,44 N | 16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | 16,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,06 N | 19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -20,09% |
Tổng tài sản | 21,50 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 3,53 Tr | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,44 N | 16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,40 N | 6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,44 N | -71,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,83 N | 47,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,93 N | -103,99% |
Dòng tiền tự do | -707,36 N | 14,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29