Trang chủCNTR • CNSX
add
Centr Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,74 N | -88,06% |
Thu nhập ròng | -67,33 N | -188,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,15 N | 88,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,48 N | -89,13% |
Tổng tài sản | 151,90 N | -94,03% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -336,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,33 N | -188,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,89 N | 98,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 461,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,11 N | 106,82% |
Dòng tiền tự do | -27,34 N | 96,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27