Trang chủCNTX • NASDAQ
add
Context Therapeutics Inc
0,94 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,047
0,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,32 Tr USD
Số lượng trung bình
214,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -37,83% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 50,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | 37,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,43 Tr | 553,50% |
Tổng tài sản | 98,13 Tr | 510,90% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 50,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | 32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,63 Tr | 233,22% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | 11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12