Trang chủCNUCF • OTCMKTS
add
Canuc Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 N | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 71,77 N | -81,25% |
Thu nhập ròng | -300,02 N | -209,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -240,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,50 N | -85,86% |
Tổng tài sản | 600,73 N | -60,85% |
Tổng nợ | 229,68 N | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,02 N | -209,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,05 N | -1.165,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 N | 108,27% |
Dòng tiền tự do | 179,22 N | 135,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web