Trang chủCNVIF • OTCMKTS
add
Conavi Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,00 N | -75,48% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 581,19% |
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -127,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 N | -415,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | -424,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,00 N | -94,26% |
Tổng tài sản | 8,56 Tr | -65,51% |
Tổng nợ | 94,39 Tr | 2.273,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.244,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -127,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 15,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 N | 63,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 Tr | 2.401,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -111,83% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -384,20% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4