Trang chủCNVVF • OTCMKTS
add
ConvaTec Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 3,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T GBP
Số lượng trung bình
61,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,90 Tr | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 234,85 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 55,95 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 38,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,75 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,10 Tr | -33,77% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -5,35% |
Tổng nợ | 1,83 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,95 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,35 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,85 Tr | 10,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,75 Tr | -44,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 Tr | -252,61% |
Dòng tiền tự do | 74,42 Tr | 32,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.489