Trang chủCNVVY • OTCMKTS
add
ConvaTec Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 $
Mức chênh lệch một ngày
12,27 $ - 12,54 $
Phạm vi một năm
10,77 $ - 16,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T GBP
Số lượng trung bình
114,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,95 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 237,40 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,70 Tr | 12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,70 Tr | -1,24% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 4,06% |
Tổng nợ | 1,96 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,50 Tr | 110,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,60 Tr | -27,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,05 Tr | -1.988,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,50 Tr | 4.528,57% |
Dòng tiền tự do | 74,02 Tr | 5,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.000