Trang chủCNWHF • OTCMKTS
add
China Networks International Hldings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,00 USD
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,66 N | 0,16% |
Thu nhập ròng | -52,62 N | -0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,46 N | -74,04% |
Tổng tài sản | 18,46 N | -74,04% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,62 N | -0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,62 N | -0,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,65 N | -0,56% |
Dòng tiền tự do | 144,43 N | -46,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
1