Trang chủCNXX • OTCMKTS
add
CONX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 825,77% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -364,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -456,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,59 Tr | 1.758.989,03% |
Tổng tài sản | 198,69 Tr | 610,57% |
Tổng nợ | 211,22 Tr | 238,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -364,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 2.436,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 2.436,63% |
Dòng tiền tự do | 776,92 N | 45,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web