Trang chủCOAL • IDX
add
Black Diamond Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
32,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
200,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,36 T | -30,42% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | -21,36% |
Thu nhập ròng | 16,22 T | 854,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,53 | 1.271,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,86 T | 307,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | -65,43% |
Tổng tài sản | 675,15 T | -5,84% |
Tổng nợ | 304,17 T | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 T | 854,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,69 T | 1.600,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,23 T | -4.062,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 T | -49,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 215,55% |
Dòng tiền tự do | -9,73 T | -382,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26