Trang chủCOB • ASX
add
Cobalt Blue Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
738,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 485,00 N | -65,75% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | 2,33% |
Tổng tài sản | 36,84 Tr | -47,47% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,50 N | 102,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,50 N | 15,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 67,62% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 74,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4