Trang chủCOBA • OTCMKTS
add
Chilean Cobalt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,63 Tr USD
Số lượng trung bình
472,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 339,66 N | 25,18% |
Thu nhập ròng | -334,30 N | -27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,13 N | 27,83% |
Tổng tài sản | 909,28 N | 32,56% |
Tổng nợ | 74,33 N | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,30 N | -27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,22 N | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,44 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,82 N | 384,34% |
Dòng tiền tự do | -77,66 N | -8,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3