Trang chủCOBA • OTCMKTS
add
Chilean Cobalt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,67 Tr USD
Số lượng trung bình
304,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,93 N | -26,26% |
Thu nhập ròng | -216,30 N | 27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,79 N | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,31 N | -58,58% |
Tổng tài sản | 472,11 N | -45,09% |
Tổng nợ | 34,57 N | 64,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,30 N | 27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,45 N | -16,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,54 N | 162,04% |
Dòng tiền tự do | -131,92 N | -67,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3