Trang chủCOBR • LON
add
Cobra Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,11 GBX - 1,17 GBX
Phạm vi một năm
0,80 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
724,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,47 N | 24,69% |
Thu nhập ròng | -191,47 N | -24,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,18 N | 11,68% |
Tổng tài sản | 4,79 Tr | 33,56% |
Tổng nợ | 315,60 N | 33,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,47 N | -24,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -530,20 N | -126,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,94 N | -12,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,65 N | 81,71% |
Dòng tiền tự do | -328,61 N | -23,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web