Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
26,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,91 R$ - 26,17 R$
Phạm vi một năm
22,21 R$ - 36,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T BRL
Số lượng trung bình
18,24 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 130,02 Tr | 57,38% |
Thu nhập ròng | 202,34 Tr | 608,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 563,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,61 Tr | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,60 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 10,00% |
Tổng nợ | 9,27 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,34 Tr | 608,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 664,78 Tr | 240,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,70 Tr | -95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,66 Tr | -77,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,42 Tr | 316,87% |
Dòng tiền tự do | 569,13 Tr | 317,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.963