Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
25,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,05 R$ - 25,80 R$
Phạm vi một năm
25,05 R$ - 46,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T BRL
Số lượng trung bình
117,32 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | -18,18 Tr | -11,10% |
Thu nhập ròng | 68,16 Tr | -50,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -55,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,18 Tr | -11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,16 Tr | -54,22% |
Tổng tài sản | 13,71 T | 4,54% |
Tổng nợ | 8,67 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,16 Tr | -50,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,41 Tr | 245,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,55 Tr | -42,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 Tr | 92,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,63 Tr | 75,38% |
Dòng tiền tự do | 887,07 Tr | 5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.934