Trang chủCOCH • NASDAQ
add
Envoy Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,86 Tr USD
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | -55,79% |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | -33,03% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 N | -113,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | 32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | 29,99% |
Tổng tài sản | 11,54 Tr | 39,50% |
Tổng nợ | 30,38 Tr | 202,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.076,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 534,00 N | 2.642,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,91 Tr | 437,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 108,39% |
Dòng tiền tự do | -3,93 Tr | -274,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
42