Trang chủCOCO • CVE
add
Coast Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,03 N | 31,18% |
Thu nhập ròng | -186,73 N | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,45 N | -33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,35 N | 309,01% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 99,03 N | -61,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,73 N | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,37 N | -38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,52 N | -48,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,85 N | -770,98% |
Dòng tiền tự do | -94,21 N | -139,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web