Trang chủCOCO • CVE
add
Coast Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,20 N | -30,73% |
Thu nhập ròng | -120,91 N | 60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,16 N | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,25 N | 101,51% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 88,53 N | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,91 N | 60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,85 N | -25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,41 N | -63,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,79 N | 879,67% |
Dòng tiền tự do | -573,10 N | -222,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web