Trang chủCOCO • IDX
add
PT Wahana Interfood Nusantara Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,97 T IDR
Số lượng trung bình
7,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,80 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 6,62 T | -15,92% |
Thu nhập ròng | -7,49 T | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,81 | 18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -97,24% |
Tổng tài sản | 437,03 T | -25,07% |
Tổng nợ | 326,86 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 T | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | 78,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 T | 91,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 T | 143,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 T | 93,51% |
Dòng tiền tự do | -10,99 T | -738,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
370