Trang chủCOCOCO • BKK
add
Thai Coconut PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ฿ - 7,20 ฿
Phạm vi một năm
5,45 ฿ - 14,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T THB
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 23,50% |
Chi phí hoạt động | 254,69 Tr | 42,85% |
Thu nhập ròng | 83,60 Tr | -55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -64,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -43,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,27 Tr | -56,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,94 Tr | -41,31% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 28,76% |
Tổng nợ | 2,89 T | 66,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,60 Tr | -55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,32 Tr | 500,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,95 Tr | 15,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,34 Tr | 102,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,88 Tr | 98,00% |
Dòng tiền tự do | -77,29 Tr | 86,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2.618