Trang chủCOCP • NASDAQ
add
Cocrystal Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,38 Tr USD
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 172,69% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | -19,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | 16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 Tr | -56,22% |
Tổng tài sản | 16,23 Tr | -50,23% |
Tổng nợ | 3,53 Tr | 83,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12