Trang chủCOCP • NASDAQ
add
Cocrystal Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 Tr USD
Số lượng trung bình
23,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 981,00 N | -18,79% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 41,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -68,31% |
Tổng tài sản | 10,66 Tr | -59,85% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | 34,85% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 36,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11