Trang chủCOCP • NASDAQ
add
Cocrystal Pharma Inc
1,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,011
1,72 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:13:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 Tr USD
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 40,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | 43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | -62,58% |
Tổng tài sản | 13,46 Tr | -56,95% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | 4,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | 6,65% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | 21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11