Trang chủCOD • ASX
add
Coda Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
263,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 938,42 N | -19,66% |
Thu nhập ròng | -953,58 N | 17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,22 N | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | 222,95% |
Tổng tài sản | 24,78 Tr | 17,19% |
Tổng nợ | 433,14 N | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,58 N | 17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,20 N | 31,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 N | -115,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 8.893,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 189,56% |
Dòng tiền tự do | -594,12 N | 6,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web