Trang chủCODA • NASDAQ
add
Coda Octopus Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 6,71 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,35 Tr USD
Số lượng trung bình
29,10 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 912,98 N | 44,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,52 | 24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,43 N | 33,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,55 Tr | -9,84% |
Tổng tài sản | 56,90 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 32,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,98 N | 44,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,51 N | 315,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,14 N | -122,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,89 N | -88,67% |
Dòng tiền tự do | 426,13 N | 130,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103