Trang chủCODA • NASDAQ
add
Coda Octopus Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,65 $
Phạm vi một năm
5,21 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,14 Tr USD
Số lượng trung bình
63,93 N
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 52,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,23 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 55,95 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 47,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | 4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,01 N | 38,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 5,07% |
Dòng tiền tự do | 763,01 N | 31,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83