Trang chủCODA • NASDAQ
add
Coda Octopus Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 $
Mức chênh lệch một ngày
7,95 $ - 8,46 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,64 Tr USD
Số lượng trung bình
55,28 N
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 42,78% |
Thu nhập ròng | 908,76 N | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | -51,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,48 Tr | 3,17% |
Tổng tài sản | 60,59 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 4,70 Tr | 60,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,76 N | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 253,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,98 N | 63,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 248,37% |
Dòng tiền tự do | 239,24 N | 115,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103