Trang chủCODI • NYSE
add
Compass Diversified Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,14 $ - 6,34 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 24,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
471,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
16,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,26 Tr | 31,10% |
Chi phí hoạt động | 210,44 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | -91,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -93,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 17,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,31 Tr | 13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,73 Tr | -86,63% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 6,17% |
Tổng nợ | 2,49 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | -91,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,20 Tr | -115,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,73 Tr | 148,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | -103,17% |
Dòng tiền tự do | -8,43 Tr | -110,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.481